Hoá mô miễn dịch là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hóa mô miễn dịch là kỹ thuật dùng kháng thể đặc hiệu để xác định vị trí và mức biểu hiện protein trong mô, kết hợp nguyên lý miễn dịch và mô học. Kỹ thuật này cho phép quan sát protein ngay trong bối cảnh mô học nguyên vẹn và hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý bằng các marker phân tử chuyên biệt.

Giới thiệu chung

Hóa mô miễn dịch (Immunohistochemistry – IHC) là kỹ thuật sinh học kết hợp nguyên lý miễn dịch học và mô học nhằm xác định sự hiện diện, vị trí và mức độ biểu hiện của protein trong mô được xử lý và gắn trên lam kính. Kỹ thuật này sử dụng kháng thể đặc hiệu để nhận diện kháng nguyên đích, sau đó ghi nhận tín hiệu nhờ các hệ phát hiện như enzym hoặc fluorophore. Các nguồn khoa học như Nature và bộ hướng dẫn kỹ thuật của Thermo Fisher Scientific cung cấp dữ liệu chuẩn về nguyên lý và ứng dụng của IHC.

IHC trở thành công cụ thiết yếu trong bệnh học hiện đại vì cho phép đánh giá protein trong bối cảnh mô học, một yếu tố mà các kỹ thuật phân tử thuần túy không cung cấp. Khả năng xác định biểu hiện protein theo từng vùng mô giúp phân biệt chính xác các dạng tổn thương, đặc biệt trong ung thư học nơi mỗi marker phân tử phản ánh sự khác biệt về sinh học và tiên lượng. Bên cạnh vai trò lâm sàng, IHC còn được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu cơ bản để khảo sát cơ chế bệnh sinh, quá trình phát triển mô và phản ứng miễn dịch.

Dưới đây là một số đặc điểm nền tảng mô tả kỹ thuật IHC:

  • Sử dụng kháng thể đặc hiệu nhằm nhận diện protein mục tiêu trong mô.
  • Tín hiệu phát hiện tạo ra nhờ enzyme hoặc fluorophore.
  • Cho phép phân tích protein trong bối cảnh cấu trúc mô học còn nguyên vẹn.

Nguyên lý kỹ thuật

Nguyên lý trung tâm của IHC là sự gắn kết đặc hiệu giữa kháng nguyên (antigen) và kháng thể (antibody). Kháng thể này có thể được gắn nhãn enzym như horseradish peroxidase (HRP) hoặc alkaline phosphatase (AP), cho phép tạo màu khi thêm cơ chất tương ứng. Ngoài enzym, fluorophore cũng được sử dụng để tạo tín hiệu huỳnh quang, giúp quan sát bằng kính hiển vi huỳnh quang với độ phân giải cao. Mỗi hệ phát hiện có ưu điểm riêng, phụ thuộc vào loại mô, mức độ biểu hiện protein và yêu cầu phân tích.

Kháng thể có thể là kháng thể đơn dòng hoặc đa dòng, được lựa chọn dựa trên độ đặc hiệu, khả năng gắn mạnh và độ ổn định trong điều kiện xử lý mô. Việc tối ưu hóa điều kiện nhuộm, bao gồm nồng độ kháng thể, thời gian ủ và nhiệt độ, có vai trò quan trọng nhằm giảm nhiễu nền và tăng độ tương phản tín hiệu. Các phòng thí nghiệm nghiên cứu thường xây dựng quy trình SOP nhằm chuẩn hóa từng bước của IHC.

Bảng dưới đây mô tả các thành phần chính tham gia vào một phản ứng IHC hoàn chỉnh:

Thành phần Vai trò
Kháng thể sơ cấp Nhận diện trực tiếp protein mục tiêu
Kháng thể thứ cấp Gắn nhãn và khuếch đại tín hiệu
Hệ enzym hoặc fluorophore Phát tín hiệu để quan sát
Cơ chất tạo màu Tạo tín hiệu màu bền vững trên mô

Các phương pháp thực hiện

Có hai phương pháp nền tảng: IHC trực tiếp và IHC gián tiếp. Trong phương pháp trực tiếp, kháng thể sơ cấp được gắn nhãn sẵn, cho phép tín hiệu xuất hiện ngay khi kháng thể gắn vào kháng nguyên. Phương pháp này có độ đặc hiệu cao nhưng độ nhạy thấp hơn do không có bước khuếch đại. Trong khi đó, phương pháp gián tiếp sử dụng kháng thể thứ cấp gắn nhãn nhằm tăng cường tín hiệu, từ đó cho phép phát hiện protein có mức biểu hiện thấp.

Bên cạnh hai phương pháp cổ điển, các hệ thống phát hiện nâng cao như polymer-based detection hay streptavidin-biotin complex (trong một số bối cảnh cụ thể) được sử dụng để giảm nhiễu nền và tăng độ tương phản. Các bộ kit thương mại hiện đại đã đơn giản hóa quy trình, cho phép sử dụng trong cả phòng thí nghiệm nghiên cứu lẫn bệnh viện. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào đặc điểm kháng nguyên, chất lượng mô và yêu cầu phân tích.

Các phương pháp thường gặp bao gồm:

  • Phương pháp trực tiếp (direct IHC).
  • Phương pháp gián tiếp (indirect IHC).
  • Hệ polymer tăng cường tín hiệu.
  • Nhuộm huỳnh quang miễn dịch (immunofluorescence–IF).

Chuẩn bị mẫu mô

Mẫu mô dùng trong IHC thường là loại FFPE (formalin-fixed, paraffin-embedded), được cố định bằng formalin và đúc paraffin để bảo quản cấu trúc mô. Quy trình chuẩn bị mẫu bao gồm cố định, cắt tiêu bản, khử paraffin và hydrat hóa. Các bước này ảnh hưởng trực tiếp đến sự bảo tồn kháng nguyên; nếu cố định quá lâu, epitopes có thể bị che khuất hoặc biến tính, làm giảm khả năng nhận diện bởi kháng thể.

Để tăng khả năng nhận diện kháng nguyên, nhiều mục tiêu cần trải qua bước hồi phục kháng nguyên (epitope retrieval), có thể thực hiện bằng nhiệt (HIER – heat-induced epitope retrieval) hoặc enzyme (EIER – enzyme-induced epitope retrieval). Việc lựa chọn phương pháp hồi phục phụ thuộc loại protein, tính chất biểu mô và lịch sử mô. Các tiêu bản đông lạnh cũng được sử dụng trong một số trường hợp cần bảo tồn cấu trúc protein nhạy cảm với nhiệt.

Bảng dưới đây trình bày các phương pháp hồi phục kháng nguyên phổ biến:

Phương pháp Cơ chế
HIER Dùng nhiệt phá liên kết methylene tạo bởi formalin
EIER Sử dụng enzyme phân giải protein che khuất epitope
Không hồi phục Dành cho các kháng nguyên bền khi cố định bằng formalin

Ứng dụng trong sinh học và y học

IHC được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học nhằm xác định sự phân bố không gian của protein trong các giai đoạn phát triển mô, bệnh lý hoặc đáp ứng miễn dịch. Việc quan sát protein ngay trong cấu trúc mô cho phép các nhà khoa học đánh giá mức độ biểu hiện theo từng loại tế bào, từ đó hiểu rõ hơn cách tế bào tương tác trong môi trường vi mô. Phân tích này đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu quá trình biệt hóa tế bào, viêm, tổn thương mô và sự thay đổi protein trong mô bị bệnh.

Trong y học lâm sàng, IHC là kỹ thuật trung tâm của chẩn đoán mô bệnh học. Các marker ung thư như HER2, Ki-67, ER, PR, p53 được sử dụng để phân loại khối u, đánh giá tiên lượng và lựa chọn phác đồ điều trị. IHC cũng góp phần phân biệt các loại ung thư có nguồn gốc mô khác nhau, ví dụ như phân biệt carcinoma, lymphoma và sarcoma bằng bộ marker tương ứng. Nhờ khả năng cung cấp thông tin phân tử kết hợp với mô học, IHC trở thành tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán bệnh lý hiện đại.

Một số ứng dụng tiêu biểu của IHC:

  • Phân loại mô học và chẩn đoán ung thư.
  • Đánh giá mức độ tăng sinh tế bào bằng Ki-67.
  • Xác định nguồn gốc tế bào ung thư trong các trường hợp di căn.
  • Khảo sát thay đổi protein trong mô nghiên cứu.

Phân tích và định lượng tín hiệu

Sau khi hoàn tất nhuộm IHC, tín hiệu được quan sát dưới kính hiển vi quang học hoặc hệ thống chụp ảnh kỹ thuật số. Các mô hình phân tích truyền thống dựa trên mắt người để đánh giá mức độ nhuộm theo thang điểm như 0, 1+, 2+, 3+. Tuy vậy, phương pháp này dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan. Vì vậy, nhiều phòng thí nghiệm sử dụng hệ thống phân tích hình ảnh tự động nhằm tăng độ chính xác và tái lập kết quả, đặc biệt trong các xét nghiệm đánh giá đáp ứng điều trị.

Một số mô hình định lượng có thể sử dụng công thức tổng hợp nhằm đo lường mức độ biểu hiện protein. Ví dụ, điểm số tổng hợp có thể tính như sau:

S=i=1nIiAiS = \sum_{i=1}^{n} I_i \cdot A_i

Trong công thức này, IiI_i là cường độ nhuộm của vùng thứ iiAiA_i là diện tích biểu hiện tương ứng. Công thức này giúp tạo ra giá trị định lượng thể hiện mức độ biểu hiện toàn mô, hỗ trợ phân tích so sánh giữa các nhóm nghiên cứu hoặc các mẫu bệnh phẩm khác nhau. Một số phần mềm chuyên dụng như ImageJ, QuPath hay HALO hỗ trợ phân tích nâng cao với độ chính xác cao hơn.

Bảng dưới đây mô tả các phương pháp đánh giá phổ biến:

Phương pháp Mô tả
Bán định lượng Dựa trên thang điểm trực quan 0–3+
Định lượng qua phần mềm Sử dụng thuật toán để tính diện tích và cường độ tín hiệu
Điểm tổng hợp Kết hợp cường độ và diện tích biểu hiện

Ưu điểm và hạn chế

IHC có nhiều ưu điểm quan trọng, trong đó nổi bật nhất là khả năng xác định protein trong bối cảnh mô học, điều mà nhiều kỹ thuật phân tử không thể cung cấp. Tính đặc hiệu cao nhờ kháng thể đặc hiệu giúp nhận diện chính xác target protein, trong khi hệ phát hiện enzym tạo tín hiệu ổn định có thể lưu giữ lâu dài trên lam kính. Kỹ thuật này tương thích với hầu hết các loại mô FFPE, vốn là tiêu chuẩn trong bệnh học.

Tuy nhiên, IHC cũng có những hạn chế nhất định. Kết quả phụ thuộc mạnh vào chất lượng kháng thể, điều kiện xử lý mẫu và quy trình hồi phục kháng nguyên. Nếu quá trình cố định mô không chuẩn, cấu trúc epitope có thể bị biến tính, gây giảm độ đặc hiệu hoặc tạo nhiễu nền. Các vấn đề như gắn chéo không đặc hiệu, tự nhuộm mô và biến đổi cơ chất cũng có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của kết quả.

Bảng tổng hợp dưới đây nêu các điểm mạnh và điểm yếu của IHC:

Ưu điểm Hạn chế
Quan sát protein ngay trong mô Phụ thuộc chất lượng kháng thể
Độ đặc hiệu cao Nguy cơ nhiễu nền
Dùng cho chẩn đoán lâm sàng Biến thiên giữa các phòng thí nghiệm

Các biến thể kỹ thuật

Hóa mô miễn dịch có nhiều biến thể đáp ứng các mục tiêu nghiên cứu khác nhau. Immunofluorescence (IF) sử dụng fluorophore để tạo tín hiệu huỳnh quang, phù hợp cho phân tích đồng thời nhiều protein. Multiplex IHC, một phiên bản nâng cao, cho phép đánh dấu nhiều marker trên cùng một lam bằng các fluorophore hoặc hệ thống enzyme đặc biệt. Điều này hữu ích khi phân tích vi môi trường khối u, nơi cần hiểu rõ sự tương tác giữa nhiều loại tế bào.

Bên cạnh đó, công nghệ whole slide imaging cho phép số hóa toàn bộ lam kính, hỗ trợ phân tích tự động và lưu trữ dữ liệu lâu dài. Một số hệ thống thậm chí kết hợp trí tuệ nhân tạo để xác định mô hình biểu hiện protein với độ chính xác cao hơn. Các biến thể này mở rộng khả năng ứng dụng IHC trong nhiều lĩnh vực của nghiên cứu y sinh.

Các biến thể kỹ thuật phổ biến:

  • Immunofluorescence (IF).
  • Multiplex IHC.
  • Chromogenic IHC truyền thống.
  • Whole slide imaging hỗ trợ AI.

Vai trò trong y học cá thể hóa

IHC đóng vai trò quan trọng trong y học cá thể hóa, nơi điều trị được xây dựng dựa trên đặc điểm phân tử của từng bệnh nhân. Các marker protein được nhuộm bằng IHC hỗ trợ phân loại khối u theo đặc tính sinh học, từ đó lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích phù hợp. Ví dụ, xét nghiệm HER2 là yếu tố bắt buộc trước khi dùng trastuzumab điều trị ung thư vú.

Sự kết hợp giữa IHC và dữ liệu di truyền cho phép dự đoán đáp ứng điều trị tốt hơn. Các nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc tích hợp nhiều loại dữ liệu – protein, RNA, đột biến gene – nhằm xây dựng mô hình tiên lượng toàn diện. Đây là hướng phát triển cốt lõi của y học chính xác.

Kết luận

Hóa mô miễn dịch là kỹ thuật quan trọng của khoa học sự sống và y học hiện đại, giúp xác định biểu hiện protein trong mô với độ chính xác cao. Sự phát triển của công nghệ phát hiện, phân tích hình ảnh và tự động hóa đã nâng cao đáng kể độ tin cậy và mở rộng ứng dụng của IHC. Việc hiểu rõ nguyên lý, ưu điểm và hạn chế của kỹ thuật là nền tảng cho nghiên cứu và chẩn đoán bệnh lý chính xác.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hoá mô miễn dịch:

Lão hóa viêm: Một Góc Nhìn Tiến Hóa Về Sự Giảm Mức Miễn Dịch Dịch bởi AI
Annals of the New York Academy of Sciences - Tập 908 Số 1 - Trang 244-254 - 2000
Tóm tắt: Trong bài báo này, chúng tôi mở rộng "lý thuyết mạng lưới về lão hóa", và chúng tôi lập luận rằng sự giảm toàn cầu trong khả năng đối phó với nhiều tác nhân gây stress và đồng thời gia tăng tình trạng proinflammatory một cách tiến triển là những đặc điểm chính của quá trình lão hóa. Hiện tượng này, mà chúng tôi sẽ gọi là "lão hóa viêm", được kích thích bởi m...... hiện toàn bộ
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Interleukin 10(IL-10) ức chế tổng hợp cytokine bởi bạch cầu đơn nhân người: vai trò tự điều hòa của IL-10 do bạch cầu đơn nhân sản xuất. Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 174 Số 5 - Trang 1209-1220 - 1991
Nghiên cứu hiện tại chứng minh rằng bạch cầu đơn nhân người được kích hoạt bằng lipopolysaccharides (LPS) có khả năng sản xuất mức cao interleukin 10 (IL-10), trước đây được gọi là yếu tố ức chế tổng hợp cytokine (CSIF), phụ thuộc vào liều lượng. IL-10 có thể được phát hiện 7 giờ sau khi kích hoạt bạch cầu đơn nhân và mức tối đa của sự sản xuất IL-10 được quan sát sau 24-48 giờ. Những động...... hiện toàn bộ
#bạch cầu đơn nhân #interleukin 10 #lipopolysaccharides #tổng hợp cytokine #yếu tố hòa hợp mô chính II #IL-1 alpha #IL-1 beta #IL-6 #IL-8 #TNF alpha #GM-CSF #G-CSF #điều hòa tự động #đáp ứng miễn dịch #viêm nhiễm.
Miễn Dịch Thụ Động Chống Lại Cachectin/Yếu Tố Hoại Tử Khối U Bảo Vệ Chuột Khỏi Tác Động Gây Tử Vong Của Nội Độc Tố Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 229 Số 4716 - Trang 869-871 - 1985
\n Một loại kháng huyết thanh polyclonal rất cụ thể từ thỏ, nhắm vào cachectin/yếu tố hoại tử khối u (TNF) ở chuột, đã được chuẩn bị. Khi chuột BALB/c được miễn dịch thụ động bằng kháng huyết thanh hoặc globulin miễn dịch tinh khiết, chúng được bảo vệ khỏi tác động gây tử vong của nội độc tố lipopolysaccharide do Escherichia coli sản xuất. Tác dụng phòng ngừa phụ...... hiện toàn bộ
#cachectin #yếu tố hoại tử khối u #miễn dịch thụ động #kháng huyết thanh #nội độc tố #E. coli #hiệu quả bảo vệ #động vật gặm nhấm #liều gây tử vong #trung gian hóa học.
Hệ Vi sinh Đường ruột Điều chỉnh Hiệu quả Miễn dịch Kháng Ung thư của Cyclophosphamide Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 342 Số 6161 - Trang 971-976 - 2013
Vi sinh vật đường ruột đóng vai trò trong điều trị hiệu quả Vi sinh vật đường ruột đã được xác định là có liên quan đến sự phát triển của một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư đại trực tràng, nhưng - vì vai trò quan trọng của cư dân đường ruột trong việc trao đổi chất - chúng cũng có thể điều chỉnh hiệu quả của một số phương pháp điều trị ung thư. ...... hiện toàn bộ
#Vi sinh vật đường ruột #miễn dịch #ung thư #cyclophosphamide #oxaliplatin #phản ứng miễn dịch thích nghi #liệu pháp miễn dịch #hóa trị liệu #CpG oligonucleotides #khối u
Sự dung thứ miễn dịch được duy trì bởi các tế bào T điều hòa CD25+ CD4+: Vai trò chung của chúng trong việc kiểm soát tự miễn, miễn dịch u bướu và dung thứ ghép Dịch bởi AI
Immunological Reviews - Tập 182 Số 1 - Trang 18-32 - 2001
Tóm tắt: Có nhiều chứng cứ đang tích lũy rằng việc kiểm soát chủ yếu của các tế bào T tự phản ứng do tế bào T gây ra góp phần vào việc duy trì sự dung thứ miễn dịch và sự thay đổi của chúng có thể gây ra bệnh tự miễn. Những nỗ lực để phân định một quần thể tế bào T điều hòa như vậy đã chỉ ra rằng các tế bào CD25+ trong quần thể CD4+... hiện toàn bộ
#tế bào T điều hòa #dung thứ miễn dịch #bệnh tự miễn #miễn dịch u bướu #dung thứ ghép
Hướng dẫn của Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ về Kiểm tra Hóa mô miễn dịch của Thụ thể Estrogen và Progesterone trong Ung thư Vú (Phiên bản đầy đủ) Dịch bởi AI
Archives of Pathology and Laboratory Medicine - Tập 134 Số 7 - Trang e48-e72 - 2010
Phần tóm tắtMục đích.—Phát triển hướng dẫn để cải thiện độ chính xác của xét nghiệm hóa mô miễn dịch (IHC) thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và khả năng sử dụng của các thụ thể này như là các dấu ấn tiên lượng.Phương pháp.—Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ đã triệu tập một ...... hiện toàn bộ
#hóa mô miễn dịch #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #ung thư vú #đánh giá hệ thống #biến số tiền phân tích #thuật toán xét nghiệm.
Giá trị tiên lượng của điểm số miễn dịch hóa mô kết hợp thụ thể estrogen, thụ thể progesterone, Ki-67, và thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2 và so sánh với điểm số tái phát Genomic Health trong ung thư vú giai đoạn sớm Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 32 - Trang 4273-4278 - 2011
Mục đích Chúng tôi đã báo cáo gần đây rằng điểm số tái phát Genomic Health dựa trên mRNA, gồm 21 gen (GHI-RS) cung cấp thông tin tiên lượng bổ sung về tái phát xa ngoài thông tin thu được từ các yếu tố lâm sàng cổ điển (tuổi, tình trạng hạch, kích thước khối u, độ, điều trị nội tiết) ở phụ nữ bị ung thư vú giai đoạn sớm, xác nhận các báo cáo trước đó. Mục...... hiện toàn bộ
#ung thư vú giai đoạn sớm #Genomic Health #điểm số miễn dịch hóa mô #tiên lượng #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #Ki-67 #thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2
Methylenedioxyamphetamine (MDA) và methylenedioxymethamphetamine (MDMA) gây thoái hóa chọn lọc các đầu mút sợi trục serotoninergic ở não trước: Bằng chứng hóa mô miễn dịch cho độc tính thần kinh Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 8 Số 8 - Trang 2788-2803 - 1988
Các dẫn xuất amphetamine tác động lên tâm thần 3,4-methylenedioxyamphetamine (MDA) và 3,4-methylenedioxymethamphetamine (MDMA) đã được sử dụng cho mục đích giải trí và trị liệu ở người. Ở chuột, các loại thuốc này gây ra sự suy giảm lớn mức serotonin (5-HT) trong não. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hóa mô miễn dịch để đặc trưng hóa các tác động độc tính thần kinh của các hợp chất này lên các t...... hiện toàn bộ
#MDA #MDMA #độc tính thần kinh #serotonin #hóa mô miễn dịch #sự thoái hóa #các tế bào thần kinh monoaminergic #não trước
Khả Năng Phân Hóa Tế Bào Hemocyte Trung Gian với Trí Nhớ Miễn Dịch Bẩm Sinh ở Muỗi Anopheles gambiae Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 329 Số 5997 - Trang 1353-1355 - 2010
Trí Nhớ Sốt Rét ở Muỗi Trong vòng đời của loài ký sinh trùng sốt rét, chúng sản xuất một số lượng lớn những giai đoạn sinh sản liên tiếp trong vật chủ có xương sống, tuy nhiên, thực tế trong tự nhiên hầu hết các con muỗi đều không có ký sinh trùng. Rodrigues et al. (p. hiện toàn bộ
#Sốt rét #trí nhớ miễn dịch #muỗi Anopheles gambiae #tế bào hemocyte #hệ miễn dịch bẩm sinh #động vật không xương sống
Tổng số: 146   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10